Trang chủ0371 • HKG
add
Beijing Enterprises Water Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,46 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,41 T HKD
Số lượng trung bình
29,38 Tr
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
6,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 789,40 Tr | 22,06% |
Thu nhập ròng | 479,43 Tr | -19,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | -12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | -11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | -3,41% |
Tổng tài sản | 165,93 T | 0,37% |
Tổng nợ | 109,88 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,43 Tr | -19,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 969,73 Tr | 669,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,39 Tr | 13,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -68,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,41 Tr | 71,07% |
Dòng tiền tự do | 660,38 Tr | 5,73% |