Trang chủ0370 • HKG
add
Hong Kong Robotics Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T HKD
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,95 Tr | -51,84% |
Chi phí hoạt động | 15,27 Tr | -59,48% |
Thu nhập ròng | -52,69 Tr | -16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -203,01 | -142,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,02 Tr | 69,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,10 Tr | 4,98% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -10,85% |
Tổng nợ | 918,99 Tr | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,69 Tr | -16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
93