Trang chủ0370 • HKG
add
Hong Kong Robotics Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T HKD
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,22 Tr | -49,45% |
Chi phí hoạt động | 28,59 Tr | 39,00% |
Thu nhập ròng | -29,42 Tr | -80,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,39 | -256,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,96 Tr | -162,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,17 Tr | -9,17% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -15,69% |
Tổng nợ | 833,34 Tr | -12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,42 Tr | -80,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
100