Trang chủ037070 • KOSDAQ
add
Paseco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.500,00 ₩ - 7.770,00 ₩
Phạm vi một năm
4.440,00 ₩ - 10.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,20 T KRW
Số lượng trung bình
72,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,43 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | -29,86% |
Thu nhập ròng | 5,49 T | 485,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 452,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,31 T | 2.467,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,16 T | 103,57% |
Tổng tài sản | 122,86 T | -5,95% |
Tổng nợ | 35,32 T | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 T | 485,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,13 T | 1.061,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 T | -368,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,57 Tr | 51,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 T | 42,42% |
Dòng tiền tự do | 5,67 T | 398,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
275