Trang chủ037070 • KOSDAQ
add
Paseco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.100,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Phạm vi một năm
4.440,00 ₩ - 12.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,60 T KRW
Số lượng trung bình
80,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,30 T | 19,13% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | -14,63% |
Thu nhập ròng | -2,07 T | -2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,03 | 14,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | 38,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,73 T | 17,74% |
Tổng tài sản | 119,43 T | -13,25% |
Tổng nợ | 40,55 T | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 T | -2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,78 Tr | 96,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | 61,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,85 Tr | -3,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 T | 74,87% |
Dòng tiền tự do | 583,64 Tr | 117,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
269