Trang chủ037030 • KOSDAQ
add
Powernet Technologies Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.580,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Phạm vi một năm
1.927,00 ₩ - 3.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,53 T KRW
Số lượng trung bình
146,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,52 T | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 16,15 T | 26,34% |
Thu nhập ròng | 4,97 T | -53,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -50,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 T | 25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,29 T | -15,26% |
Tổng tài sản | 527,45 T | 40,29% |
Tổng nợ | 238,97 T | 133,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 T | -53,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 T | -162,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,82 T | -19,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | 84,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,53 T | -49,40% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | 97,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
122