Trang chủ036930 • KOSDAQ
add
Jusung Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.450,00 ₩ - 29.400,00 ₩
Phạm vi một năm
23.450,00 ₩ - 43.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT KRW
Số lượng trung bình
220,14 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,79 T | -19,05% |
Chi phí hoạt động | 35,32 T | 14,19% |
Thu nhập ròng | 5,04 T | -84,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -81,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 T | -71,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -125,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,19 T | -19,03% |
Tổng tài sản | 880,40 T | -7,12% |
Tổng nợ | 294,71 T | -23,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 T | -84,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,12 T | -168,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,40 T | 207,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,29 T | -422,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,66 T | -201,79% |
Dòng tiền tự do | -76,96 T | -329,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Nhân viên
491