Trang chủ036930 • KOSDAQ
add
Jusung Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.150,00 ₩ - 30.850,00 ₩
Phạm vi một năm
25.950,00 ₩ - 43.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 NT KRW
Số lượng trung bình
324,87 N
Tỷ số P/E
22,49
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,77 T | -60,07% |
Chi phí hoạt động | 35,00 T | -2,33% |
Thu nhập ròng | 7,63 T | -78,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,99 | -46,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 T | -85,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,21 T | -37,46% |
Tổng tài sản | 871,61 T | -9,21% |
Tổng nợ | 278,20 T | -23,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,63 T | -78,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,17 T | -140,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,07 T | -36,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,22 Tr | 29,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,98 T | -372,47% |
Dòng tiền tự do | -18,06 T | -324,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Nhân viên
482