Trang chủ036890 • KOSDAQ
add
Jinsung TEC
Giá đóng cửa hôm trước
11.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.740,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 11.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,61 T KRW
Số lượng trung bình
462,14 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,56 T | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 12,76 T | 19,22% |
Thu nhập ròng | 6,60 T | 32,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 32,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,94 T | 42,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,46 T | 30,19% |
Tổng tài sản | 484,27 T | 15,40% |
Tổng nợ | 219,18 T | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 T | 32,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,21 T | -0,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 T | 18,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,24 Tr | 19,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -912,33 Tr | -149,32% |
Dòng tiền tự do | -10,87 T | -552,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
201