Trang chủ036890 • KOSDAQ
add
Jinsung TEC
Giá đóng cửa hôm trước
12.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.550,00 ₩ - 12.860,00 ₩
Phạm vi một năm
7.780,00 ₩ - 13.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
280,25 T KRW
Số lượng trung bình
144,92 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,34 T | 26,32% |
Chi phí hoạt động | 13,22 T | 23,84% |
Thu nhập ròng | 10,88 T | 3.155,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 2.452,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,87 T | 121,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,41 T | -9,76% |
Tổng tài sản | 501,33 T | 17,26% |
Tổng nợ | 218,24 T | 18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 T | 3.155,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,38 T | -19,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 T | 37,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,09 T | 35,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,40 T | 48,44% |
Dòng tiền tự do | -11,76 T | -417,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
201