Trang chủ036830 • KOSDAQ
add
Soulbrain Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.350,00 ₩ - 43.500,00 ₩
Phạm vi một năm
25.050,00 ₩ - 60.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
897,26 T KRW
Số lượng trung bình
84,15 N
Tỷ số P/E
44,42
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,41 T | 31,27% |
Chi phí hoạt động | 31,54 T | 38,23% |
Thu nhập ròng | 21,80 T | -56,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | -66,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,85 T | -19,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,95 T | -49,66% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | 3,28% |
Tổng nợ | 619,03 T | 16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,80 T | -56,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,41 T | -24,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,42 T | -88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,46 T | -57,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,78 T | -112,33% |
Dòng tiền tự do | -128,86 Tr | -102,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
69