Trang chủ036830 • KOSDAQ
add
Soulbrain Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.500,00 ₩ - 43.250,00 ₩
Phạm vi một năm
25.050,00 ₩ - 49.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
898,31 T KRW
Số lượng trung bình
54,04 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,90 T | 48,83% |
Chi phí hoạt động | 28,88 T | 52,23% |
Thu nhập ròng | 69,78 T | 783,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,52 | 493,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,87 T | -11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,18 T | -29,42% |
Tổng tài sản | 2,28 NT | 22,11% |
Tổng nợ | 710,86 T | 87,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,78 T | 783,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,71 T | 118,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,29 T | -1.623,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,41 T | 141,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,11 T | 97,11% |
Dòng tiền tự do | 27,06 T | 92,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
69