Trang chủ036830 • KOSDAQ
add
Soulbrain Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.050,00 ₩ - 36.750,00 ₩
Phạm vi một năm
25.050,00 ₩ - 93.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
754,71 T KRW
Số lượng trung bình
31,07 N
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,57 T | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 29,98 T | 34,20% |
Thu nhập ròng | 11,56 T | -49,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -53,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,95 T | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,88 T | 7,73% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 12,64% |
Tổng nợ | 555,52 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,56 T | -49,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,48 T | -74,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,36 T | -262,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,61 T | 344,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 T | -168,52% |
Dòng tiền tự do | -2,94 T | -689,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
68