Trang chủ036810 • KOSDAQ
add
Fine Semitech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.050,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Phạm vi một năm
14.049,51 ₩ - 40.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
644,42 T KRW
Số lượng trung bình
318,62 N
Tỷ số P/E
95,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,50 T | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 21,16 T | 6,75% |
Thu nhập ròng | -6,49 T | -1.047,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,90 | -920,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | -20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,51 T | 94,57% |
Tổng tài sản | 520,23 T | 9,90% |
Tổng nợ | 283,93 T | 19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,49 T | -1.047,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 167,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 T | 82,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,92 T | -57,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,38 T | 189,71% |
Dòng tiền tự do | -9,41 T | 72,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
800