Trang chủ036810 • KOSDAQ
add
Fine Semitech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.800,00 ₩ - 29.000,00 ₩
Phạm vi một năm
14.049,51 ₩ - 29.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
623,56 T KRW
Số lượng trung bình
203,41 N
Tỷ số P/E
101,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,00 T | 48,25% |
Chi phí hoạt động | 20,62 T | 12,36% |
Thu nhập ròng | -3,31 T | -591,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | -367,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,63 T | 41,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,13 T | 58,42% |
Tổng tài sản | 505,03 T | 18,88% |
Tổng nợ | 264,68 T | 42,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 T | -591,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 T | 185,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,42 T | -20,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,40 T | -76,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 T | -8,25% |
Dòng tiền tự do | -8,42 T | 66,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
819