Trang chủ036810 • KOSDAQ
add
Fine Semitech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.170,00 ₩ - 17.660,00 ₩
Phạm vi một năm
14.049,51 ₩ - 41.435,64 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
385,77 T KRW
Số lượng trung bình
155,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,45 T | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 19,82 T | 0,01% |
Thu nhập ròng | -565,57 Tr | -173,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -167,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 T | -15,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 T | -53,62% |
Tổng tài sản | 473,39 T | 15,85% |
Tổng nợ | 238,16 T | 43,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,57 Tr | -173,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,85 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,81 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,31 T | — |
Dòng tiền tự do | -33,92 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
766