Trang chủ036810 • KOSDAQ
add
Fine Semitech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.450,00 ₩ - 18.090,00 ₩
Phạm vi một năm
14.049,51 ₩ - 41.435,64 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
391,04 T KRW
Số lượng trung bình
46,44 N
Tỷ số P/E
42,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,49 T | 38,05% |
Chi phí hoạt động | 20,64 T | 21,34% |
Thu nhập ròng | 19,50 Tr | 100,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | 100,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,43 T | 394,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,28 T | 41,43% |
Tổng tài sản | 507,66 T | 24,81% |
Tổng nợ | 262,82 T | 50,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,50 Tr | 100,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 T | 178,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,85 T | -167,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | 0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 T | 73,74% |
Dòng tiền tự do | -7,25 T | 36,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
800