Trang chủ036800 • KOSDAQ
add
NICE Information & Telecommunication Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.400,00 ₩ - 25.850,00 ₩
Phạm vi một năm
16.710,00 ₩ - 28.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
256,50 T KRW
Số lượng trung bình
19,21 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 286,40 T | 16,20% |
Chi phí hoạt động | 20,53 T | -20,08% |
Thu nhập ròng | 15,52 T | 165,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 128,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,31 T | 43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,36 T | -4,87% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | 4,80% |
Tổng nợ | 822,77 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,52 T | 165,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,34 T | 290,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,75 T | -248,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | 64,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,99 T | 185,26% |
Dòng tiền tự do | 27,27 T | 561,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
224