Trang chủ036800 • KOSDAQ
add
NICE Information & Telecommunication Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.300,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Phạm vi một năm
16.710,00 ₩ - 28.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
225,00 T KRW
Số lượng trung bình
7,55 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,70 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 25,65 T | -1,23% |
Thu nhập ròng | 10,17 T | -1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -9,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,34 T | 15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,50 T | -11,11% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 6,34% |
Tổng nợ | 800,88 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 T | -1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,07 T | -231,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | 41,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,55 T | 28,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,88 T | -746,65% |
Dòng tiền tự do | -42,85 T | -727,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
201