Trang chủ036710 • KOSDAQ
add
Simmtech Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ₩ - 3.845,00 ₩
Phạm vi một năm
885,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,31 T KRW
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,12 T | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 35,86 T | 9,03% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 111,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 109,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,56 T | 143,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,11 T | -11,57% |
Tổng tài sản | 1,52 NT | 2,96% |
Tổng nợ | 1,25 NT | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 111,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,19 T | -390,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,15 T | 161,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,96 T | 332,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,33 T | 59.277,67% |
Dòng tiền tự do | -16,10 T | 65,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
43