Trang chủ0366 • HKG
add
Luks Group (Vietnam Holdings) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
482,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
47,28 N
Tỷ số P/E
21,87
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,98 Tr | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 19,28 Tr | 4,21% |
Thu nhập ròng | 18,71 Tr | 8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,26 | 21,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,58 Tr | -18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,22 Tr | 15,11% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -0,57% |
Tổng nợ | 355,80 Tr | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,71 Tr | 8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,38 Tr | -44,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,30 Tr | -93,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,27 Tr | -2,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,46 Tr | -1.161,86% |
Dòng tiền tự do | 7,47 Tr | 107,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
840