Trang chủ036630 • KOSDAQ
add
Sejong Telecom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.860,00 ₩ - 11.510,00 ₩
Phạm vi một năm
527,00 ₩ - 13.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,80 T KRW
Số lượng trung bình
591,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,89 T | -20,86% |
Chi phí hoạt động | 45,94 T | -9,16% |
Thu nhập ròng | -5,60 T | 72,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,79 | 65,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -72,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,02 T | -58,13% |
Tổng tài sản | 419,25 T | -19,19% |
Tổng nợ | 182,92 T | -20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 T | 72,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 T | 26,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,25 T | -195,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,07 T | -265,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,28 T | -354,55% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | 149,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
100