Trang chủ0365 • HKG
add
Sino ICT Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
525,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,67 Tr | 24,36% |
Chi phí hoạt động | 29,24 Tr | -22,73% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 157,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 146,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,32 Tr | -1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,06 Tr | -4,85% |
Tổng tài sản | 931,93 Tr | -4,56% |
Tổng nợ | 749,78 Tr | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 157,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,99 Tr | -16,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | 62,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,47 Tr | -190,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,68 Tr | -1.259,25% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | -74,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
309