Trang chủ036580 • KRX
add
FARMSCO
Giá đóng cửa hôm trước
2.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Phạm vi một năm
1.906,00 ₩ - 3.255,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,31 T KRW
Số lượng trung bình
166,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,70 T | -18,05% |
Chi phí hoạt động | 38,34 T | -0,27% |
Thu nhập ròng | 42,01 T | 417,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 486,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,03 T | 4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,36 T | 144,87% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 1,53% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,01 T | 417,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 T | 149,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,27 T | -11.511,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,73 T | 257,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,64 T | 152,44% |
Dòng tiền tự do | 15,88 T | 147,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
481