Trang chủ036530 • KRX
add
SNT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.800,00 ₩ - 70.700,00 ₩
Phạm vi một năm
20.800,00 ₩ - 89.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT KRW
Số lượng trung bình
31,95 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,17 T | 27,69% |
Chi phí hoạt động | 38,19 T | 406,00% |
Thu nhập ròng | 33,93 T | -27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,93 T | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,80 T | 0,18% |
Tổng tài sản | 2,96 NT | 5,02% |
Tổng nợ | 769,78 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,93 T | -27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 T | -103,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,39 T | 3.673,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,17 T | 36,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,27 T | 29,43% |
Dòng tiền tự do | -41,95 T | -146,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
12