Trang chủ036480 • KOSDAQ
add
Daesung Microbiological Labs, Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.300,00 ₩ - 7.410,00 ₩
Phạm vi một năm
6.940,00 ₩ - 10.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,01 T KRW
Số lượng trung bình
10,67 N
Tỷ số P/E
47,44
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | 23,50% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -3,23% |
Thu nhập ròng | 752,64 Tr | 156,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | 145,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 663,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,24 T | -11,56% |
Tổng tài sản | 57,87 T | -3,31% |
Tổng nợ | 22,65 T | -11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 752,64 Tr | 156,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,01 Tr | -238,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,02 Tr | -41,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,85 Tr | -109,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -173,45% |
Dòng tiền tự do | -941,30 Tr | -242,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
139