Trang chủ036420 • KRX
add
ContentreeJoongAng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.900,00 ₩ - 8.330,00 ₩
Phạm vi một năm
7.420,00 ₩ - 14.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,25 T KRW
Số lượng trung bình
54,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,51 T | -20,96% |
Chi phí hoạt động | 69,09 T | -14,30% |
Thu nhập ròng | -3,65 T | 93,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | 92,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,68 T | 725,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,09 T | 36,11% |
Tổng tài sản | 2,76 NT | 10,86% |
Tổng nợ | 2,19 NT | 12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 T | 93,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,77 T | -1.153,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,66 T | -331,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,91 T | 172,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,13 T | 122,08% |
Dòng tiền tự do | -31,50 T | 7,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
134