Trang chủ036420 • KRX
add
ContentreeJoongAng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.520,00 ₩ - 9.800,00 ₩
Phạm vi một năm
7.420,00 ₩ - 13.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,30 T KRW
Số lượng trung bình
56,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 278,70 T | 22,12% |
Chi phí hoạt động | 67,49 T | -3,98% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 108,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 106,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,28 T | 75,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 159,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,46 T | -32,92% |
Tổng tài sản | 2,51 NT | -4,49% |
Tổng nợ | 1,99 NT | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 108,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,32 T | 2.099,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,34 T | 65,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,73 T | 86,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,64 T | 130,19% |
Dòng tiền tự do | -8,10 T | 93,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 9, 1987
Trang web
Nhân viên
135