Trang chủ036220 • KOSDAQ
add
Osang HealthCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.940,00 ₩ - 14.490,00 ₩
Phạm vi một năm
9.720,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,29 T KRW
Số lượng trung bình
26,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,03 T | 110,19% |
Chi phí hoạt động | 14,16 T | 14,85% |
Thu nhập ròng | -243,44 Tr | 95,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | 98,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,21 T | 420,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,38 T | -34,74% |
Tổng tài sản | 323,32 T | 8,50% |
Tổng nợ | 47,78 T | 407,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,44 Tr | 95,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 109,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 T | 25,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 585,25 Tr | 102,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,91 T | 90,69% |
Dòng tiền tự do | -4,79 T | 89,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
332