Trang chủ036220 • KOSDAQ
add
Osang HealthCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.380,00 ₩ - 12.680,00 ₩
Phạm vi một năm
9.720,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,08 T KRW
Số lượng trung bình
27,36 N
Tỷ số P/E
31,29
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,49 T | 24,77% |
Chi phí hoạt động | 14,36 T | 6,74% |
Thu nhập ròng | 3,01 T | 155,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | 144,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 T | 43,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,66 T | 103,24% |
Tổng tài sản | 340,22 T | 18,25% |
Tổng nợ | 57,97 T | 503,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 T | 155,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,56 T | 510,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,59 T | -335,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,80 T | 506,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,15 T | 822,74% |
Dòng tiền tự do | 11,30 T | 288,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
354