Trang chủ0361 • HKG
add
Sino Golf Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
39,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,48 Tr | -31,11% |
Chi phí hoạt động | 15,68 Tr | 14,90% |
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -1.824,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,42 | -2.683,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | -250,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,24 Tr | -8,67% |
Tổng tài sản | 379,46 Tr | -6,67% |
Tổng nợ | 166,46 Tr | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,30 Tr | -1.824,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 Tr | -62,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,00 N | 134,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 953,00 N | -87,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -184,58% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -131,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
530