Trang chủ0361 • HKG
add
Sino Golf Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,82 Tr | 25,98% |
Chi phí hoạt động | 17,60 Tr | 19,17% |
Thu nhập ròng | -802,50 N | 82,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | 85,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | 288,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -235,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,98 Tr | 3,80% |
Tổng tài sản | 399,97 Tr | 3,00% |
Tổng nợ | 172,36 Tr | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,50 N | 82,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,14 Tr | 9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,50 N | -17,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,25 Tr | 58,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | 88,39% |
Dòng tiền tự do | 4,98 Tr | 79,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
680