Trang chủ036170 • KOSDAQ
add
HMNEX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
846,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
844,00 ₩ - 854,00 ₩
Phạm vi một năm
756,00 ₩ - 1.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,79 T KRW
Số lượng trung bình
107,80 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,31 T | 220,66% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 135,35% |
Thu nhập ròng | 3,53 T | 367,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,20 | 45,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 5.879,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,66 T | — |
Tổng tài sản | 157,42 T | — |
Tổng nợ | 26,45 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 T | 367,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 364,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 T | -29,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,31 Tr | -153,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,46 T | 7,85% |
Dòng tiền tự do | 720,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
37