Trang chủ036170 • KOSDAQ
add
HMNEX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
859,00 ₩ - 900,00 ₩
Phạm vi một năm
756,00 ₩ - 1.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,69 T KRW
Số lượng trung bình
46,09 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | 20,24% |
Chi phí hoạt động | 574,38 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -48,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,39 | -57,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,25 Tr | -18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,33 T | — |
Tổng tài sản | 154,10 T | — |
Tổng nợ | 26,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -48,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
37