Trang chủ036090 • KOSDAQ
add
Wizit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
663,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
651,00 ₩ - 669,00 ₩
Phạm vi một năm
606,00 ₩ - 846,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,90 T KRW
Số lượng trung bình
362,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,36 T | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 17,44 T | 27,93% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | -66,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -64,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 T | 49,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,96 T | -8,45% |
Tổng tài sản | 612,39 T | 31,34% |
Tổng nợ | 264,09 T | 112,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | -66,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,26 T | -150,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,67 T | 161,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 T | 111,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,13 T | -35,04% |
Dòng tiền tự do | -1,75 T | 97,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
161