Trang chủ036010 • KOSDAQ
add
ABCO Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.110,00 ₩ - 7.350,00 ₩
Phạm vi một năm
3.765,00 ₩ - 10.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,17 T KRW
Số lượng trung bình
76,42 N
Tỷ số P/E
41,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,70 T | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | -8,59% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | 693,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 612,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 T | 490,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,35 T | 21,87% |
Tổng tài sản | 151,68 T | 2,97% |
Tổng nợ | 37,77 T | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | 693,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 T | 5,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -914,82 Tr | 8,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,63 Tr | -23.625,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 T | 18,43% |
Dòng tiền tự do | 569,80 Tr | -51,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
342