Trang chủ0358 • HKG
add
Jiangxi Copper Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
35,70 $
Mức chênh lệch một ngày
32,38 $ - 38,36 $
Phạm vi một năm
10,72 $ - 40,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,76 T HKD
Số lượng trung bình
30,15 Tr
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,35 T | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 7,75% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 16,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | -29,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,57 T | 16,81% |
Tổng tài sản | 247,86 T | 9,50% |
Tổng nợ | 157,95 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 16,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | 89,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 T | -16,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,99 T | -60,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | -131,67% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | 117,38% |
Giới thiệu
Jiangxi Copper Company Limited is the largest integrated copper producer in China. Headquartered in Nanchang, Jiangxi Province, the company is a key subsidiary of Jiangxi Copper Corporation, a state-owned enterprise. Jiangxi Copper engages in the mining, smelting, and refining of copper and other non-ferrous metals, alongside related trading and financial services. Wikipedia
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.497