Trang chủ035810 • KOSDAQ
add
Easy Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.905,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.880,00 ₩ - 3.915,00 ₩
Phạm vi một năm
2.525,00 ₩ - 4.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,61 T KRW
Số lượng trung bình
106,25 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 828,16 T | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 99,91 T | 2,03% |
Thu nhập ròng | 25,62 T | 37,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 36,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,19 T | 0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,62 T | -2,88% |
Tổng tài sản | 2,76 NT | 4,03% |
Tổng nợ | 1,54 NT | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,62 T | 37,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,51 T | 313,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,18 T | 45,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | -103,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,00 T | -41,45% |
Dòng tiền tự do | 5,11 T | 118,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
144