Trang chủ0356 • HKG
add
DT Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
778,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | 147,53% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -7,21% |
Thu nhập ròng | -884,04 N | 52,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,08 | 80,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,84 Tr | -16,17% |
Tổng tài sản | 61,34 Tr | -14,45% |
Tổng nợ | 934,87 N | -24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,04 N | 52,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,56 N | -59,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,56 N | -59,03% |
Dòng tiền tự do | -522,72 N | 52,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4