Trang chủ035620 • KOSDAQ
add
Barunson Entertainment & Arts Corp
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
387,00 ₩ - 396,00 ₩
Phạm vi một năm
343,00 ₩ - 590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,48 T KRW
Số lượng trung bình
216,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 967,01 Tr | -51,23% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -23,62% |
Thu nhập ròng | 584,70 Tr | 120,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,46 | 141,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -568,39 Tr | 45,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | -33,42% |
Tổng tài sản | 109,29 T | -10,06% |
Tổng nợ | 41,20 T | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,70 Tr | 120,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 T | 5,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,98 T | -71,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 T | 122,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 T | 19,32% |
Dòng tiền tự do | -2,73 T | -4,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
32