Trang chủ0355 • HKG
add
Century City International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 592,75 Tr | -14,72% |
Chi phí hoạt động | 284,55 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | -191,35 Tr | 9,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,28 | -6,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 Tr | -14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,20 Tr | -53,93% |
Tổng tài sản | 35,30 T | -7,89% |
Tổng nợ | 22,34 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,35 Tr | 9,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,25 Tr | 681,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,80 Tr | -52,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -349,00 Tr | 27,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,15 Tr | 39,41% |
Dòng tiền tự do | -43,33 Tr | 59,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.700