Trang chủ035510 • KRX
add
Shinsegae Information & Commun Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.300,00 ₩ - 14.750,00 ₩
Phạm vi một năm
8.070,00 ₩ - 25.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,58 T KRW
Số lượng trung bình
119,72 N
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,44 T | 25,31% |
Chi phí hoạt động | 15,53 T | 16,16% |
Thu nhập ròng | 11,75 T | 23,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,44 T | 26,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,24 T | -43,49% |
Tổng tài sản | 534,20 T | 11,69% |
Tổng nợ | 109,98 T | 30,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,75 T | 23,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,42 T | -13,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,29 T | -22,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 T | 30,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,63 T | -46,08% |
Dòng tiền tự do | 5,18 T | -75,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.363