Trang chủ035510 • KRX
add
Shinsegae Information & Commun Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.860,00 ₩ - 17.190,00 ₩
Phạm vi một năm
8.070,00 ₩ - 25.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
237,95 T KRW
Số lượng trung bình
149,40 N
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,56 T | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 13,40 T | -5,75% |
Thu nhập ròng | 12,60 T | 147,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 117,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,18 T | 57,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,13 T | 49,52% |
Tổng tài sản | 557,04 T | 17,22% |
Tổng nợ | 120,17 T | 58,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,60 T | 147,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,91 T | 1.170,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 T | 75,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | -70,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,28 T | 315,09% |
Dòng tiền tự do | 36,66 T | 450,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.291