Trang chủ0354 • HKG
add
Chinasoft International Limited
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
4,04 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 T HKD
Số lượng trung bình
25,10 Tr
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 808,41 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | 157,78 Tr | 10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 3,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,12 Tr | 1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 2,64% |
Tổng tài sản | 18,54 T | 7,75% |
Tổng nợ | 6,81 T | 17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,78 Tr | 10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,10 Tr | -44,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,72 Tr | 28,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,65 Tr | 42,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -920,07 Tr | 5,47% |
Dòng tiền tự do | 138,56 Tr | 7,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75.249