Trang chủ0352 • HKG
add
Fortune Sun China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,00 N | -81,67% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -48,89% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 32,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 N | -269,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 57,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,49 Tr | 41,84% |
Tổng tài sản | 27,60 Tr | 6,24% |
Tổng nợ | 23,90 Tr | 62,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 32,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
25