Trang chủ035250 • KRX
add
Kangwon Land Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.040,00 ₩ - 18.180,00 ₩
Phạm vi một năm
14.680,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 NT KRW
Số lượng trung bình
508,65 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
6,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 384,15 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 37,84 T | 17,79% |
Thu nhập ròng | 113,07 T | 24,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,43 | 21,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 564,00 | 25,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,75 T | -15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 NT | 179,94% |
Tổng tài sản | 4,63 NT | 2,51% |
Tổng nợ | 729,29 T | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,07 T | 24,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,48 T | -41,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,37 T | 30,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,15 Tr | -115,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,99 T | -917,15% |
Dòng tiền tự do | 3,13 T | -98,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.656