Trang chủ035250 • KRX
add
Kangwon Land Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.620,00 ₩ - 17.870,00 ₩
Phạm vi một năm
14.680,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 NT KRW
Số lượng trung bình
364,59 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
6,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,82 T | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 33,85 T | 14,55% |
Thu nhập ròng | 62,81 T | -60,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,41 | -63,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 313,00 | -60,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,19 T | -16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,83 T | -27,17% |
Tổng tài sản | 4,51 NT | 3,19% |
Tổng nợ | 729,40 T | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,81 T | -60,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,98 T | 186,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 265,35 T | 5,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,19 T | -24,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,13 T | -20,74% |
Dòng tiền tự do | -221,51 T | 39,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.632