Trang chủ035200 • KOSDAQ
add
Plumb Fast Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.710,00 ₩ - 4.035,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,93 T KRW
Số lượng trung bình
648,82 N
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 953,09 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | 139,01 Tr | -64,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -65,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,67 Tr | -55,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 T | -9,12% |
Tổng tài sản | 44,65 T | 7,13% |
Tổng nợ | 6,35 T | 62,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,01 Tr | -64,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,56 Tr | -126,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 809,06 Tr | 198,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,15 Tr | -112,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 635,23 Tr | 5.324,23% |
Dòng tiền tự do | 680,22 Tr | -28,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
57