Trang chủ0351 • HKG
add
Asia Energy Logistics Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
303,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,81 Tr | 29,50% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | -49,58% |
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | 32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,59 | 47,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | 65,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,98 Tr | 275,56% |
Tổng tài sản | 157,87 Tr | -22,71% |
Tổng nợ | 10,10 Tr | -69,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | 32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 Tr | 20,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,00 N | 84,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -888,00 N | -16,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 Tr | 289,12% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 80,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
19