Trang chủ035080 • KOSDAQ
add
Gradiant
Giá đóng cửa hôm trước
11.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.020,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Phạm vi một năm
10.820,00 ₩ - 18.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,17 T KRW
Số lượng trung bình
14,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 764,96 T | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 45,89 T | 13,07% |
Thu nhập ròng | -5,80 T | -1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -4,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 T | -39,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,03 T | 0,03% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | 1,16% |
Tổng nợ | 953,30 T | 7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 T | -1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | 110,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,02 T | 127,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,28 T | -1.155,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,50 Tr | 99,69% |
Dòng tiền tự do | 2,94 T | 112,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19