Trang chủ035080 • KOSDAQ
add
Gradiant
Giá đóng cửa hôm trước
14.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.530,00 ₩ - 15.000,00 ₩
Phạm vi một năm
10.420,00 ₩ - 17.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,50 T KRW
Số lượng trung bình
29,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,94 T | -16,95% |
Chi phí hoạt động | 41,86 T | 6,14% |
Thu nhập ròng | -8,37 T | -712,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 | -918,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,72 T | -20,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,46 T | -2,98% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | -3,30% |
Tổng nợ | 996,31 T | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,37 T | -712,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,81 T | 187,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,65 T | 10,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 T | 70,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,99 T | 56,87% |
Dòng tiền tự do | 21,88 T | 1.133,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19