Trang chủ035000 • KRX
add
HS Ad Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.200,00 ₩ - 9.390,00 ₩
Phạm vi một năm
6.150,00 ₩ - 9.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,91 T KRW
Số lượng trung bình
26,91 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,19 T | -20,84% |
Chi phí hoạt động | 48,66 T | -4,98% |
Thu nhập ròng | 3,46 T | -37,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -21,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 T | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,15 T | -9,86% |
Tổng tài sản | 469,37 T | -5,73% |
Tổng nợ | 282,88 T | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 T | -37,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 155,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 92,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 T | -137,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 T | 76,56% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | 79,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
683