Trang chủ035000 • KRX
add
HS Ad Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.770,00 ₩
Phạm vi một năm
6.150,00 ₩ - 9.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,30 T KRW
Số lượng trung bình
21,96 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,00 T | -20,66% |
Chi phí hoạt động | 53,05 T | 2,27% |
Thu nhập ròng | -612,66 Tr | -109,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | -111,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | -55,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 247,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,87 T | -23,24% |
Tổng tài sản | 456,62 T | -4,20% |
Tổng nợ | 273,29 T | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -612,66 Tr | -109,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,34 T | 301,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 T | -87,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 T | 11,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,31 T | 129,72% |
Dòng tiền tự do | 10,00 T | 146,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
729