Trang chủ034950 • KOSDAQ
add
Korea Ratings
Giá đóng cửa hôm trước
98.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
97.600,00 ₩ - 99.600,00 ₩
Phạm vi một năm
83.900,00 ₩ - 107.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
443,15 T KRW
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,66 T | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 21,61 T | 8,56% |
Thu nhập ròng | 13,70 T | 10,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,12 | 1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,38 T | 6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,44 T | 3,78% |
Tổng tài sản | 176,21 T | 8,50% |
Tổng nợ | 44,14 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 T | 10,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,63 T | -12,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -216,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,98 T | -20,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,06 T | -263,07% |
Dòng tiền tự do | -8,47 T | -8.467,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
164