Trang chủ034950 • KOSDAQ
add
Korea Ratings
Giá đóng cửa hôm trước
98.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
98.200,00 ₩ - 99.500,00 ₩
Phạm vi một năm
83.900,00 ₩ - 107.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
451,33 T KRW
Số lượng trung bình
2,78 N
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,18 T | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 17,31 T | 3,31% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | -24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,96 | -21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | -18,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,81 T | 3,96% |
Tổng tài sản | 174,88 T | 6,95% |
Tổng nợ | 38,61 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | -24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,73 T | 2,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,78 Tr | 52,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,48 Tr | 1,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 T | 8,55% |
Dòng tiền tự do | 3,34 T | 46,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
164