Trang chủ034940 • KOSDAQ
add
CHO-A
Giá đóng cửa hôm trước
1.103,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.081,00 ₩ - 1.120,00 ₩
Phạm vi một năm
797,00 ₩ - 1.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,55 T KRW
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 T | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 6,53 T | -3,75% |
Thu nhập ròng | -1,42 T | 2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,38 | -10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -901,74 Tr | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -82,59% |
Tổng tài sản | 67,72 T | -10,95% |
Tổng nợ | 42,94 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 T | 2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 T | -362,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 369,20 Tr | 125,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 23,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,21 Tr | 303,68% |
Dòng tiền tự do | -2,64 T | -835,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
269