Trang chủ034830 • KRX
add
Korea Real Estate Investment&Trust CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
1.327,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ₩ - 1.334,00 ₩
Phạm vi một năm
973,00 ₩ - 1.452,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
335,31 T KRW
Số lượng trung bình
535,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,63 T | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 35,67 T | 84,23% |
Thu nhập ròng | -10,40 T | -426,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,25 | -455,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,38 T | -48,35% |
Tổng tài sản | 1,95 NT | 8,83% |
Tổng nợ | 899,23 T | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 T | -426,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,47 T | -126,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,24 T | 61,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,07 T | 219,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 T | -115,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
205