Trang chủ0346 • HKG
add
Yanchang Petroleum International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
451,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
440,62 N
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | -40,41% |
Chi phí hoạt động | 51,54 Tr | -33,10% |
Thu nhập ròng | -14,27 Tr | -5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -81,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 Tr | -80,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,02 Tr | -6,57% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -22,60% |
Tổng nợ | 1,57 T | -36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,27 Tr | -5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,01 Tr | -177,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -686,00 N | 93,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,09 Tr | 173,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,33 Tr | -225,93% |
Dòng tiền tự do | 12,02 Tr | -62,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
203