Trang chủ034230 • KRX
add
Paradise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.880,00 ₩ - 18.760,00 ₩
Phạm vi một năm
9.230,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 NT KRW
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,25 T | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 29,36 T | 24,41% |
Thu nhập ròng | 23,03 T | 134,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 118,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 262,00 | 129,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,10 T | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,74 T | -13,44% |
Tổng tài sản | 3,96 NT | 8,76% |
Tổng nợ | 1,78 NT | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,03 T | 134,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,75 T | 687,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,90 T | -168,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,80 T | 136,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,10 T | -116,03% |
Dòng tiền tự do | -15,85 T | 4,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.129