Trang chủ034230 • KRX
add
Paradise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.950,00 ₩ - 19.460,00 ₩
Phạm vi một năm
9.000,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 NT KRW
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
20,16
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,46 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 27,75 T | -18,37% |
Thu nhập ròng | 20,88 T | 43,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 37,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 237,00 | 41,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,60 T | 18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,30 T | -17,74% |
Tổng tài sản | 3,90 NT | 5,40% |
Tổng nợ | 1,76 NT | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,88 T | 43,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,25 T | -30,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,30 T | -693,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 T | 114,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,11 T | -277,29% |
Dòng tiền tự do | 20,13 T | -43,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.162