Trang chủ0339 • HKG
add
China Sci-Tech Indstrl nvstmnt Grp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
330,50 N
Tỷ số P/E
292,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,58 N | -16,31% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -37,14% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 235,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 N | 262,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 36,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | 26,92% |
Tổng tài sản | 11,73 Tr | 6,98% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 235,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -830,31 N | 69,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 782,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 138,18% |
Dòng tiền tự do | -558,09 N | 45,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10