Trang chủ033920 • KRX
add
Muhak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.920,00 ₩ - 8.180,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 8.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,14 T KRW
Số lượng trung bình
39,02 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,75 T | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 13,39 T | 6,14% |
Thu nhập ròng | 19,55 T | 30,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,45 | 35,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 T | -7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,09 T | -82,37% |
Tổng tài sản | 726,93 T | 10,16% |
Tổng nợ | 128,24 T | 30,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,55 T | 30,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | -71,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 T | 31,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 T | 150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 T | 134,75% |
Dòng tiền tự do | -3,94 T | -389,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
193