Trang chủ033920 • KRX
add
Muhak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.310,00 ₩ - 8.460,00 ₩
Phạm vi một năm
5.850,00 ₩ - 9.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
239,97 T KRW
Số lượng trung bình
84,90 N
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,83 T | -9,82% |
Chi phí hoạt động | 13,08 T | -0,95% |
Thu nhập ròng | 10,10 T | 59,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,76 | 76,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | -20,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,41 T | 26,39% |
Tổng tài sản | 707,08 T | 3,81% |
Tổng nợ | 105,07 T | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,10 T | 59,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 T | -317,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,54 T | 162,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,97 T | -178,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 T | 111,81% |
Dòng tiền tự do | -3,44 T | 14,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
199