Trang chủ033830 • KOSDAQ
add
Taegu Broadcasting Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
809,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
788,00 ₩ - 805,00 ₩
Phạm vi một năm
684,00 ₩ - 1.028,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,70 T KRW
Số lượng trung bình
282,18 N
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 T | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -8,00% |
Thu nhập ròng | 847,15 Tr | -48,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | -37,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,93 Tr | -57,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,94 T | 14,83% |
Tổng tài sản | 131,28 T | 0,58% |
Tổng nợ | 4,32 T | -24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 847,15 Tr | -48,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 35,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 T | -1.727,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 Tr | 112,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -766,30 Tr | -190,88% |
Dòng tiền tự do | 585,33 Tr | -73,73% |