Trang chủ033790 • KOSDAQ
add
Fino Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.905,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.880,00 ₩ - 4.165,00 ₩
Phạm vi một năm
3.445,00 ₩ - 9.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
274,19 T KRW
Số lượng trung bình
206,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,41 T | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 5,57 T | -8,86% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -22,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | -24,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | -15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 T | -0,88% |
Tổng tài sản | 25,29 T | 0,78% |
Tổng nợ | 1,76 T | -48,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -22,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 397,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,05 Tr | -100,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -1.400,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,76 Tr | -101,43% |
Dòng tiền tự do | 566,19 Tr | 127,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web