Trang chủ0336 • HKG
add
Huabao International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 4,01 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 4,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 T HKD
Số lượng trung bình
8,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,58 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 309,02 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 59,04 Tr | 298,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 289,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,27 Tr | -21,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 T | -0,68% |
Tổng tài sản | 14,80 T | -4,10% |
Tổng nợ | 1,06 T | -16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,04 Tr | 298,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.910