Trang chủ033560 • KOSDAQ
add
Bluecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.815,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.805,00 ₩ - 2.865,00 ₩
Phạm vi một năm
2.685,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,82 T KRW
Số lượng trung bình
36,78 N
Tỷ số P/E
3,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -80,26% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -44,33% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | 748,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 212,44 | 4.200,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,29 Tr | 2.484,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | 9,09% |
Tổng tài sản | 200,93 T | 2,41% |
Tổng nợ | 31,46 T | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | 748,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,82 Tr | 193,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | 49,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 653,28 Tr | -78,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,04 Tr | 13,11% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | 67,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
29