Trang chủ033560 • KOSDAQ
add
Bluecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.360,00 ₩ - 3.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,46 T KRW
Số lượng trung bình
32,20 N
Tỷ số P/E
4,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -30,74% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -23,19% |
Thu nhập ròng | -2,69 T | -4.424,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,87 | -6.332,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,58 Tr | 304,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -20,51% |
Tổng tài sản | 198,92 T | 2,22% |
Tổng nợ | 29,66 T | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 T | -4.424,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,31 T | -461,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 690,88 Tr | 102,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 T | -112,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 T | 54,99% |
Dòng tiền tự do | -598,90 Tr | 98,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
29