Trang chủ033530 • KRX
add
SJG Sejong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.020,00 ₩ - 9.300,00 ₩
Phạm vi một năm
3.550,00 ₩ - 10.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,01 T KRW
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
3,70
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 468,77 T | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 40,70 T | 5,26% |
Thu nhập ròng | 23,57 T | 4.792,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 4.472,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,44 T | 28,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,38 T | -1,50% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 10,93% |
Tổng nợ | 836,06 T | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,57 T | 4.792,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,81 T | 9.522,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,14 T | 8,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 683,41 Tr | 106,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 T | 109,06% |
Dòng tiền tự do | -6,67 T | 87,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
609