Trang chủ0333 • HKG
add
Top Form International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
36,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,67 Tr | -6,99% |
Chi phí hoạt động | 61,97 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -237,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | -248,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,55 Tr | -66,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,54 Tr | -11,46% |
Tổng tài sản | 771,82 Tr | -3,93% |
Tổng nợ | 386,72 Tr | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -237,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
6.727