Trang chủ0333 • HKG
add
Top Form International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,19 Tr | 25,04% |
Chi phí hoạt động | 63,13 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -36,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | -9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | -20,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,09 Tr | -52,30% |
Tổng tài sản | 798,58 Tr | -5,46% |
Tổng nợ | 408,55 Tr | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -36,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
6.690