Trang chủ033320 • KOSDAQ
add
JCH Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.270,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Phạm vi một năm
4.145,00 ₩ - 7.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,77 T KRW
Số lượng trung bình
98,11 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,49 T | 32,21% |
Chi phí hoạt động | 4,21 T | 3,61% |
Thu nhập ròng | 415,86 Tr | -44,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -57,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 158,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,59 T | 54,13% |
Tổng tài sản | 160,07 T | 4,76% |
Tổng nợ | 42,00 T | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,86 Tr | -44,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,82 T | 81,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,52 T | -1.069,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -821,67 Tr | 38,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 T | -27,87% |
Dòng tiền tự do | 14,17 T | 99,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
74