Trang chủ033320 • KOSDAQ
add
JCH Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.260,00 ₩ - 6.590,00 ₩
Phạm vi một năm
2.855,00 ₩ - 7.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,29 T KRW
Số lượng trung bình
7,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,88 T | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -11,45% |
Thu nhập ròng | 744,25 Tr | 96,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 58,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,63 Tr | 9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,74 T | 45,42% |
Tổng tài sản | 152,79 T | -0,98% |
Tổng nợ | 40,39 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,25 Tr | 96,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,17 T | 137,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | 474,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -155,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,74 T | 194,49% |
Dòng tiền tự do | 7,09 T | 255,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
80