Trang chủ033310 • KOSDAQ
add
M2N Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.873,00 ₩
Phạm vi một năm
1.602,00 ₩ - 2.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,56 T KRW
Số lượng trung bình
59,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,52 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -5,56% |
Thu nhập ròng | -185,28 Tr | 62,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | 61,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,09 T | 197,54% |
Tổng tài sản | 190,85 T | 2,53% |
Tổng nợ | 36,61 T | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,28 Tr | 62,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,97 Tr | 93,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -765,95 Tr | -166,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | 97,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 T | 96,33% |
Dòng tiền tự do | 269,25 Tr | 116,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
164