Trang chủ033310 • KOSDAQ
add
M2N Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.899,00 ₩ - 1.930,00 ₩
Phạm vi một năm
1.602,00 ₩ - 2.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,61 T KRW
Số lượng trung bình
447,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,16 T | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | -54,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -54,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 T | 168,42% |
Tổng tài sản | 193,60 T | 2,61% |
Tổng nợ | 39,48 T | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | -54,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 T | 216,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,15 T | -727,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,69 T | -85,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 T | -95,72% |
Dòng tiền tự do | 3,39 T | 278,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
173